Bảng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc là tài liệu tham khảo dành cho các bạn sinh viên
chuyên ngành may mặc, thiết kế thời trang có thêm tài liệu để tham khảo nghiên
cứu.
Bảng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - một tài liệu vô cùng quý giá cho các bạn chuyên
ngành thiết kế thời trang và may mặc. Hãy đón đọc và đừng bỏ qua nhé!!!
a
range of colours
|
đủ
các màu
|
a
raw edge of cloth
|
mép
vải không viền
|
a
right line
|
một
đường thẳng
|
accept
|
chấp
thuận
|
accessories
data
|
bảng
chi tiết phụ liệu
|
accessory
|
phụ
liệu
|
accurate
|
chính
xác
|
Across
the back
|
ngang
sau
|
adhesive,
adhesiveness
|
có
chất dính băng keo
|
adjust
(adjustment)
|
điều
chỉnh, quyết định
|
agree
(agreement)
|
đồng
ý
|
align
|
sắp
cho thẳng hàng, sắp hàng
|
all
together
|
tất
cả cùng nhau
|
allowance
|
sự
công nhận, thừa nhận, cho phép
|
amend
(amendment)
|
điều
chỉnh, cải thiện
|
angle
|
góc,
góc xó
|
apply
|
ứng
dụng, thay thế
|
appoint
(appointment)
|
chỉ
định, bầu
|
........... | .............. |
Key: may áo thun, in áo thun
0 nhận xét:
Đăng nhận xét