Thứ Tư, 16 tháng 7, 2014

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc


Bảng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc là tài liệu tham khảo dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành may mặc, thiết kế thời trang có thêm tài liệu để tham khảo nghiên cứu.
Bảng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - một tài liệu vô cùng quý giá cho các bạn chuyên ngành thiết kế thời trang và may mặc. Hãy đón đọc và đừng bỏ qua nhé!!!

a range of colours
đủ các màu
a raw edge of cloth
mép vải không viền
a right line
một đường thẳng
accept
chấp thuận
accessories data
bảng chi tiết phụ liệu
accessory
phụ liệu
accurate
chính xác
Across the back
ngang sau
adhesive, adhesiveness
có chất dính băng keo
adjust (adjustment)
điều chỉnh, quyết định
agree (agreement)
đồng ý
align
sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
all together
tất cả cùng nhau
allowance
sự công nhận, thừa nhận, cho phép
amend (amendment)
điều chỉnh, cải thiện
angle
góc, góc xó
apply
ứng dụng, thay thế
appoint (appointment)
chỉ định, bầu
........... ..............


0 nhận xét:

Đăng nhận xét